EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-furnace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-furnace
glass-furnace /'glɑ:s,fə:nis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò (nấu) thuỷ tinh
← Xem thêm từ glass-frame
Xem thêm từ glass-grinder →
Từ vựng liên quan
ac
ace
as
ass
ce
fur
furnace
g
glass
la
lass
rn
rna
ss
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…