EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
global communication system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
global communication system
global communication system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống truyền thông toàn cầu
← Xem thêm từ global character
Xem thêm từ global descriptor table (GDT) →
Từ vựng liên quan
at
ba
cat
cation
co
com
communication
em
g
global
ic
ion
lo
lob
mu
ni
ob
om
on
st
stem
system
tem
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…