EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Government deficit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Government deficit
Government deficit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thâm hụt của Chính phủ.
+ Xem BUDGET DEFICIT.
← Xem thêm từ government
Xem thêm từ Government expenditure →
Từ vựng liên quan
ci
cit
Deficit
deficit
en
ent
er
g
go
govern
government
ic
ici
it
me
men
nt
over
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…