ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Government deficit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Government deficit


Government deficit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thâm hụt của Chính phủ.
+ Xem BUDGET DEFICIT.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…