EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
governmentalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
governmentalist
governmentalist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền
← Xem thêm từ governmentalism
Xem thêm từ governmentalize →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
g
go
govern
government
governmental
is
li
list
me
men
menta
mental
nt
over
rn
st
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…