ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graduated pension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graduated pension


graduated pension

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…