EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graduated pension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graduated pension
graduated pension
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí
← Xem thêm từ graduated
Xem thêm từ graduates →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
en
ens
g
grad
graduate
graduated
ion
on
pe
pen
pens
Pension
pension
ra
rad
si
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…