ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphics coordinate system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphics coordinate system


graphics coordinate system

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống tọa độ đồ họa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…