EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphics coordinate system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphics coordinate system
graphics coordinate system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống tọa độ đồ họa
← Xem thêm từ graphics adaptor
Xem thêm từ graphics display controller →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
coo
coordinate
din
em
g
graph
graphic
graphics
hi
ic
in
or
Ordinate
ordinate
phi
ra
rap
st
stem
system
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…