ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gratified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gratified


gratify /'grætifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
  làm hài lòng, làm vừa lòng
we were gratified at (with) his success → chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công
  hối lộ, đút lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…