Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grindstones
grindstone /'graindstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào