ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guardianships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guardianships


guardianship /'gɑ:djənʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
  sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…