EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guardianships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guardianships
guardianship /'gɑ:djənʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)
← Xem thêm từ guardianship
Xem thêm từ guarding →
Từ vựng liên quan
an
g
guard
guardian
guardians
guardianship
hi
hip
hips
ps
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…