EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halftones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halftones
halftone
Phát âm
Ý nghĩa
ảnh bán sắc
← Xem thêm từ halftone
Xem thêm từ halfway →
Từ vựng liên quan
ft
h
ha
half
halftone
lf
on
one
ones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…