ex. Game, Music, Video, Photography

“He is gone but all he did for Vietnamese football will live on.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ football. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“He is gone but all he did for Vietnamese football will live on.

Nghĩa của câu:

football


Ý nghĩa

@football /'futbɔ:l/
* danh từ, (thể dục,thể thao)
- quả bóng đá
- môn bóng đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…