EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliotherapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliotherapies
heliotherapy /,hi:liou'θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa bằng ánh sáng
← Xem thêm từ heliotaxis
Xem thêm từ heliotherapy →
Từ vựng liên quan
api
el
er
era
h
he
helio
her
li
ot
other
pi
pie
pies
ra
rap
the
therapies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…