ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hell-bent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hell-bent


hell-bent /'helbent/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…