EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hell-bent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hell-bent
hell-bent /'helbent/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được
← Xem thêm từ hell
Xem thêm từ hell-cat →
Từ vựng liên quan
be
ben
bent
el
ell
en
ent
h
he
hell
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…