EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heterocercal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heterocercal
heterocercal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dị hình (vảy đuôi cá)
có vảy đuôi dị hình (cá)
← Xem thêm từ heteroautotrophic
Xem thêm từ heterochromatic →
Từ vựng liên quan
cal
ce
cercal
er
h
he
het
hetero
oc
rc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…