EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heteropolar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heteropolar
heteropolar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(điện) khác cực
← Xem thêm từ heteroploid
Xem thêm từ heteropolarity →
Từ vựng liên quan
er
h
he
het
hetero
la
lar
op
po
polar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…