ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hibernating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hibernating


hibernate /'haibə:neit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ngủ đông (động vật)
  nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
  không hoạt động, không làm gì, nằm lì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…