EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hibernation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hibernation
hibernation /,haibə:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngủ đông (động vật)
sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
← Xem thêm từ hibernating
Xem thêm từ hibernian →
Từ vựng liên quan
at
be
er
h
hi
ion
nation
on
rn
rna
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…