EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hippopotamus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hippopotamus
hippopotamus /,hipə'pɔtəməs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều hippopotami /,hipə'pɔtəmai/
(động vật học) lợn nước, hà mã
← Xem thêm từ hippopotami
Xem thêm từ hippopotamuses →
Từ vựng liên quan
AM
am
h
hi
hip
hippo
mu
op
ot
po
pop
pot
pp
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…