ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honestly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honestly


honestly /'ɔnistli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lương thiện
  trung thực; chân thật, thành thật

Các câu ví dụ:

1. "I'm honestly gobsmacked that the President just used a forum with gun violence survivors to pimp the @NRA's priority legislation and to suggest arming teachers," tweeted Shannon Watts.


Xem tất cả câu ví dụ về honestly /'ɔnistli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…