EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honesties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honesties
honesty /'ɔnisti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
(thực vật học) cây cải âm, cây luna
← Xem thêm từ honest-to-goodness
Xem thêm từ honestly →
Từ vựng liên quan
est
h
ho
hon
hone
hones
honest
nest
on
one
ones
st
sties
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…