ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honesties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honesties


honesty /'ɔnisti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lương thiện
  tính trung thực; tính chân thật
  (thực vật học) cây cải âm, cây luna

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…