ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hopeless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hopeless


hopeless /'houplis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
a hopeless case → một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
a hopeless plan → mọt kế hoạch không hy vọng thành công
  thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
a hopeless drunkard → một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…