EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horsewhipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horsewhipped
horsewhip /'hɔ:swip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi ngựa
ngoại động từ
đánh bằng roi ngựa
← Xem thêm từ horsewhip
Xem thêm từ horsewhipping →
Từ vựng liên quan
h
hi
hip
hipped
ho
horse
horsewhip
or
pe
ped
pp
ppe
se
sew
whip
whipped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…