EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housewrecker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housewrecker
housewrecker /'haus,rekə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)
← Xem thêm từ housework
Xem thêm từ housey-housey →
Từ vựng liên quan
ec
er
h
ho
house
ou
re
rec
reck
se
sew
us
use
wreck
wrecker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…