ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housewrecker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housewrecker


housewrecker /'haus,rekə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…