EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housing estate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housing estate
housing estate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực quy hoạch làm khu dân cư
← Xem thêm từ Housing benefit
Xem thêm từ houting →
Từ vựng liên quan
at
ate
est
estate
h
ho
housing
in
ou
si
sin
sing
st
sta
state
ta
tat
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…