EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypercholesteraemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypercholesteraemia
hypercholesteraemia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự tăng cholesterola huyết
← Xem thêm từ hypercard
Xem thêm từ hypercholesterolaemia →
Từ vựng liên quan
ch
em
er
era
est
ester
h
ho
hole
holes
hyp
hype
lest
mi
mia
ole
pe
per
perch
ra
rc
st
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…