EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypocritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypocritical
hypocritical /,hipə'kritikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
← Xem thêm từ hypocrites
Xem thêm từ hypocritically →
Từ vựng liên quan
cal
critic
critical
h
hyp
hypo
ic
it
oc
ocr
po
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…