EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypophysectomizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypophysectomizing
hypophysectomize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cắt bỏ tuyến dưới
← Xem thêm từ hypophysectomizes
Xem thêm từ hypophysectomy →
Từ vựng liên quan
ec
ect
h
hyp
hypo
in
mi
om
op
po
pop
se
sec
sect
to
tom
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…