EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypothetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypothetically
hypothetically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo giả thuyết
← Xem thêm từ hypothetical
Xem thêm từ hypothyroid →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
h
he
het
hyp
hypo
hypothetic
hypothetical
ic
ot
po
pot
the
thetic
thetical
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…