EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ignorantness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ignorantness
ignorantness /'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngu dốt, sự không biết
to be complete ignorance of...
→ hoàn toàn không biết gì về...
where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
ngu si hưởng thái bình
← Xem thêm từ ignorantly
Xem thêm từ ignore →
Từ vựng liên quan
an
ant
i
ignorant
no
nor
nt
or
ora
ra
ran
rant
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…