EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illegitimateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illegitimateness
illegitimateness /,ili'dʤitimitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng
← Xem thêm từ illegitimately
Xem thêm từ illegitimates →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
gi
i
ill
illegitimate
it
leg
legit
legitimate
ma
mat
mate
ss
ten
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…