EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imaginativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imaginativeness
imaginativeness /i'mædʤinətivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giàu tưởng tượng
tính hay tưởng tượng
óc sáng tạo
← Xem thêm từ imaginatively
Xem thêm từ imagine →
Từ vựng liên quan
at
en
gi
gin
i
imaginative
in
ma
mag
magi
native
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…