ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imaginativeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imaginativeness


imaginativeness /i'mædʤinətivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giàu tưởng tượng
  tính hay tưởng tượng
  óc sáng tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…