ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperforation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperforation


imperforation /im,pə:fə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ
  sự không có rìa răng cưa (tem)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…