ex. Game, Music, Video, Photography

Imported pork costs 35,000 VND ($1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pork. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Imported pork costs 35,000 VND ($1.

Nghĩa của câu:

pork


Ý nghĩa

@pork /pɔ:k/
* danh từ
- thịt lợn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…