ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ importunate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng importunate


importunate /im'pɔ:tjunit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
  thúc bách (công việc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…