EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
importune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
importune
importune /im'pɔ:tju:n/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
gạ gẫm (gái làm tiền)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã
← Xem thêm từ importunateness
Xem thêm từ importuned →
Từ vựng liên quan
i
imp
Import
import
mp
or
ort
po
port
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…