ex. Game, Music, Video, Photography

In 2016, Thanh Xuan District also drew up a plan for a pedestrian street on Nguyen Quy Duc Street.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pedestrian. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2016, Thanh Xuan District also drew up a plan for a pedestrian street on Nguyen Quy Duc Street.

Nghĩa của câu:

pedestrian


Ý nghĩa

@pedestrian /pi'destriən/
* tính từ
- bằng chân, bộ
- (thuộc) đi bộ
- nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì
* danh từ
- người đi bộ, khách bộ hành
- (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…