Câu ví dụ:
In March 2017, vertu was sold to Baferton Ltd.
Nghĩa của câu:vertu
Ý nghĩa
@vertu
- xem virtu@virtu /və:'tu:/
* danh từ
- (như) virtuosity
- đồ cổ, đồ mỹ nghệ
In March 2017, vertu was sold to Baferton Ltd.
Nghĩa của câu:
@vertu
- xem virtu@virtu /və:'tu:/
* danh từ
- (như) virtuosity
- đồ cổ, đồ mỹ nghệ