ex. Game, Music, Video, Photography

In Paris, officials said the Seine was set to rise to a peak level of 5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ seine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In Paris, officials said the seine was set to rise to a peak level of 5.

Nghĩa của câu:

seine


Ý nghĩa

@seine /sein/
* danh từ
- lưới kéo (để đánh cá)
* động từ
- đánh cá bằng lưới kéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…