ex. Game, Music, Video, Photography

In the 50m backstroke, Paul crossed the finish line in 23.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ paul. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the 50m backstroke, paul crossed the finish line in 23.

Nghĩa của câu:

paul


Ý nghĩa

@paul
* danh từ
- (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…