ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inarticulateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inarticulateness


inarticulateness /,inɑ:'tikjulitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không rõ ràng
  sự không nói rõ ràng được
  sự không có tài ăn nói

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…