ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inattentiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inattentiveness


inattentiveness /,inə'tentivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) inattention)
  sự vô ý, sự không chú ý
  sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ
  sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…