ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inbreathed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inbreathed


inbreathe /'in'bri:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hít vào
  (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…