EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inbreathed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inbreathed
inbreathe /'in'bri:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hít vào
(nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)
← Xem thêm từ inbreathe
Xem thêm từ inbreathes →
Từ vựng liên quan
at
br
breath
breathe
breathed
ea
eat
he
i
in
inbreathe
nb
re
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…