ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incarcerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incarcerated


incarcerated /in'kɑ:səreitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị bỏ tù, bị tống giam
  (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế
  (y học) bị nghẹt (thoát vị)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…