EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incarcerates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incarcerates
incarcerate /in'kɑ:səreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ tù, tống giam
(nghĩa bóng) giam hãm, o bế
← Xem thêm từ incarcerated
Xem thêm từ incarcerating →
Từ vựng liên quan
arc
at
ate
car
ce
er
era
i
in
inc
incarcerate
ra
rat
rate
Rates
rates
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…