ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incarnations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incarnations


incarnation /,inkɑ:'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tạo hình hài cụ thể
  hiện thân
to be the incarnation of courage → là hiện thân của tinh thần dũng cảm
  (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…