ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Indifference curve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Indifference curve


Indifference curve

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đường bàng quan, đường đẳng dụng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…