EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Indifference curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Indifference curve
Indifference curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường bàng quan, đường đẳng dụng.
← Xem thêm từ indifference
Xem thêm từ Indifference map →
Từ vựng liên quan
ce
cur
curve
dif
differ
difference
en
er
ere
i
if
in
Indifference
indifference
re
ren
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…