ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inerasableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inerasableness


inerasableness /,ini'reizəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…