EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inerasableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inerasableness
inerasableness /,ini'reizəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được
← Xem thêm từ inerasable
Xem thêm từ inerrability →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
as
asa
bl
en
er
era
eras
erasable
i
in
inerasable
lenes
ra
sa
sable
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…