EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
informational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
informational
informational /,infə'meinʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin
có tin tức, có tính chất tài liệu
← Xem thêm từ information science
Xem thêm từ informative →
Từ vựng liên quan
at
for
form
format
formation
i
in
inf
info
inform
Information
information
ion
ma
mat
on
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…