ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ informative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng informative


informative /in'fɔ:mətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
  có tác dụng nâng cao kiến thức

@informative
  thông tin, tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…