EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inspectorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inspectorship
inspectorship /in'spektəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) inspectorate)
chức thanh tra
chức phó trưởng khu cảnh sát
← Xem thêm từ inspectors
Xem thêm từ inspectress →
Từ vựng liên quan
ec
ect
hi
hip
i
in
ins
inspect
inspector
inspectors
or
pe
sh
ship
sp
spec
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…