ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inspectorship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inspectorship


inspectorship /in'spektəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) inspectorate)
  chức thanh tra
  chức phó trưởng khu cảnh sát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…